BTC
$96,000
5.73%
ETH
$3,521.91
3.97%
HTX
$0.{5}2273
5.23%
SOL
$198.17
3.05%
BNB
$710
3.05%
lang
简体中文
繁體中文
English
Tiếng Việt
한국어
日本語
ภาษาไทย
Türkçe
Trang chủ
Cộng đồng
OPRR
Tin nhanh
Bài viết
Sự kiện
Thêm
Thông tin tài chính
Chuyên đề
Hệ sinh thái chuỗi khối
Mục nhập
Podcast
Data

Từ thiên đường miễn thuế đến các khu vực chịu thuế nặng, góc nhìn toàn cảnh về thuế tiền điện tử ở Châu Á

2024-12-19 14:37
Đọc bài viết này mất 32 phút
总结 AI tổng kết
Xem tổng kết 收起
Tiêu đề gốc: Thuế tiền điện tử ở Châu Á: Tăng hay giảm?
Nguồn gốc: Tiger Research
Bản dịch gốc: TechFlow


TL;DR


· Chính sách thuế ở nhiều quốc gia có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm miễn thuế, hệ thống thuế lũy tiến, thuế suất cố định, chương trình chuyển tiếp và thuế dựa trên giao dịch, phản ánh các chiến lược kinh tế và ưu tiên chính sách khác nhau của mỗi quốc gia.


· Chính phủ hy vọng sẽ tăng doanh thu tài chính thông qua thuế, trong khi các nhà đầu tư lo ngại rằng gánh nặng thuế quá cao sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận. Mâu thuẫn này đã dẫn đến tình trạng dòng vốn chảy ra các sàn giao dịch nước ngoài.


· Để đạt được thành công của chính sách thuế tiền điện tử, cần xây dựng các chính sách cân bằng không chỉ tập trung vào doanh thu thuế mà còn thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường.


1. Giao dịch tiền điện tử và thuế Mâu thuẫn cốt lõi nằm ở lập trường khác nhau của chính phủ và nhà đầu tư: chính phủ hy vọng tăng doanh thu tài chính thông qua thuế, trong khi các nhà đầu tư lo ngại rằng gánh nặng thuế quá cao sẽ làm giảm lợi nhuận đầu tư.


Tuy nhiên, thuế, là một thành phần cốt lõi của hệ thống kinh tế hiện đại, không chỉ là nguồn thu quan trọng của chính phủ mà còn là cơ chế chủ chốt thúc đẩy phát triển thị trường. Đối với thị trường tiền điện tử, các chính sách thuế dự kiến sẽ có tác động lớn, chủ yếu ở ba khía cạnh sau:


Đầu tiên, thuế có thể giúp thiết lập một thị trường chuẩn hóa. Trong trường hợp của thị trường chứng khoán, việc áp dụng thuế giao dịch hoặc thuế lợi nhuận thường có nghĩa là tài sản được công nhận chính thức, tạo cơ sở ổn định cho hoạt động của thị trường.


Thứ hai, thuế có thể tăng cường bảo vệ nhà đầu tư. Ví dụ, Hoa Kỳ đã thông qua Đạo luật Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng năm 2010 và thành lập Cục Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng (CFPB) để bảo vệ quyền của các nhà đầu tư. Trên thị trường Web3, các chính sách và quy định thuế hợp lý có thể hạn chế việc phát hành sản phẩm tùy tiện và quảng cáo gây hiểu lầm, qua đó giảm gian lận và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư.


Cuối cùng, chính sách thuế có thể đẩy nhanh quá trình tích hợp tiền điện tử vào hệ thống tài chính truyền thống bằng cách làm rõ tình trạng pháp lý của tiền điện tử. Sự tích hợp này sẽ giúp cải thiện sự ổn định của thị trường và niềm tin của nhà đầu tư.


Tuy nhiên, do tính độc đáo của thị trường tiền điện tử, rất khó để đạt được đầy đủ những tác động tích cực này chỉ bằng cách dựa vào kinh nghiệm của thị trường chứng khoán. Khi thị trường tiền điện tử mở rộng nhanh chóng, nhiều hệ thống thuế hiện hành đã bị chỉ trích là phương tiện "đào mỏ" để trích xuất giá trị, điều này cũng làm trầm trọng thêm xung đột giữa chính phủ và nhà đầu tư.


Trong bối cảnh này, báo cáo này sẽ phân tích các chính sách thuế tiền điện tử của các quốc gia lớn ở châu Á và tìm hiểu việc triển khai ba chức năng trên (chuẩn hóa thị trường, bảo vệ nhà đầu tư và tích hợp hệ thống) tại các quốc gia này. Thông qua phân tích nhiều góc độ, báo cáo này hy vọng sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện hơn cho chính phủ và nhà đầu tư.


2. Phân tích so sánh thuế tiền điện tử tại các thị trường lớn ở Châu Á


Nguồn: X


Sau khi phân tích các chính sách đánh thuế tiền điện tử của các quốc gia lớn ở Châu Á, có thể tìm thấy năm mô hình chính sách khác nhau. Những khác biệt này phản ánh những cân nhắc khác nhau giữa các quốc gia về cơ cấu kinh tế và ưu tiên chính sách của họ.


Ví dụ, Singapore miễn thuế thu nhập từ vốn và chỉ áp dụng thuế thu nhập 17% đối với tiền điện tử được công nhận là thu nhập kinh doanh. Chính sách linh hoạt này không chỉ giảm gánh nặng thuế cho các nhà đầu tư mà còn củng cố vị thế của Singapore như một trung tâm tiền điện tử toàn cầu. Tương tự như vậy, Hồng Kông đang nghiên cứu miễn thuế đối với thu nhập đầu tư của các quỹ đầu cơ và văn phòng gia đình để thu hút thêm các nhà đầu tư tổ chức.


Ngược lại, Nhật Bản đã áp dụng chính sách thuế cao hoàn toàn khác, áp dụng mức thuế lên tới 55% đối với các giao dịch tiền điện tử nhằm hạn chế tình trạng đầu cơ trên thị trường. Tuy nhiên, khi thị trường thay đổi, Nhật Bản cũng đang cân nhắc đề xuất giảm thuế suất xuống 20%, điều này có thể đánh dấu sự thay đổi trong chính sách thuế của nước này và có thể chú ý hơn đến sự phát triển lâu dài của thị trường trong tương lai.



2.1. Các quốc gia miễn thuế: Singapore, Hồng Kông, Malaysia


Singapore, Hồng Kông và Malaysia, là những trung tâm tài chính quan trọng ở Châu Á, thực hiện chính sách miễn thuế đối với thu nhập từ vốn từ tiền điện tử. Chính sách này tiếp tục chiến lược kinh tế nhất quán của đất nước.


Chính sách miễn thuế của các quốc gia này phù hợp với thông lệ của hệ thống tài chính truyền thống của họ. Họ từ lâu đã thu hút được lượng lớn vốn quốc tế thông qua mức thuế suất thấp (như miễn thuế thu nhập từ vốn đối với các khoản đầu tư cổ phiếu). Ngày nay, chính sách này đã được mở rộng sang lĩnh vực tiền điện tử, phản ánh tính ổn định của chính sách và tuân thủ các nguyên tắc kinh tế.


Chiến lược này đã đạt được những kết quả đáng kể. Ví dụ, Singapore đã trở thành trung tâm giao dịch tiền điện tử lớn nhất châu Á vào năm 2021. Vì thu nhập từ đầu tư được miễn thuế nên đã thu hút một lượng lớn nhà đầu tư tích cực tham gia vào thị trường, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của thị trường.


Tuy nhiên, chính sách miễn thuế cũng gặp phải một số thách thức nhất định. Đầu tiên, thị trường có thể quá nóng do hành vi đầu cơ và thứ hai, doanh thu thuế trực tiếp của chính phủ có thể bị giảm. Để giải quyết những vấn đề này, các quốc gia này đã thực hiện các biện pháp khác, chẳng hạn như thu thuế gián tiếp thông qua việc mở rộng ngành dịch vụ tài chính và đảm bảo sự ổn định của thị trường thông qua việc quản lý chặt chẽ các sàn giao dịch và tổ chức tài chính.


2.2. Các quốc gia có hệ thống thuế lũy tiến: Nhật Bản và Thái Lan Đằng sau chính sách này là một mục tiêu xã hội rộng lớn hơn, đó là đạt được "sự phân phối lại của cải" bằng cách đánh thuế vào nhóm thu nhập cao. Ở Nhật Bản, mức thuế suất cao nhất có thể lên tới 55%, phù hợp với chính sách thuế đối với tài sản tài chính truyền thống.


Tuy nhiên, chính sách thuế suất cao cũng mang lại những bất lợi đáng kể. Vấn đề nổi bật nhất là "chảy vốn", khi các nhà đầu tư chuyển tài sản đến các khu vực pháp lý miễn thuế như Singapore, Hồng Kông hoặc Dubai. Hơn nữa, gánh nặng thuế cao có thể kìm hãm sự năng động và tăng trưởng của thị trường. Những vấn đề này đã thu hút sự chú ý của các cơ quan quản lý và có thể thúc đẩy việc điều chỉnh chính sách.


2.3. Các quốc gia có mức thuế thống nhất: Ấn Độ


Nguồn: ISH News Youtube


Ấn Độ áp dụng mức thuế thống nhất là 30% đối với lợi nhuận từ các giao dịch tiền điện tử. Chính sách này khác với hệ thống thuế lũy tiến trên thị trường tài chính truyền thống và dựa nhiều hơn vào các cân nhắc về hiệu quả hành chính và tính minh bạch của thị trường.


Chính sách này đã mang lại những tác động đáng kể sau đây. Đầu tiên, hệ thống thuế được thiết kế đơn giản và rõ ràng, giúp giảm gánh nặng hành chính cho người nộp thuế và cơ quan thuế. Thứ hai, tất cả các giao dịch đều phải chịu cùng một mức thuế suất, điều này làm giảm hiệu quả khả năng chia nhỏ giao dịch hoặc trốn thuế.


Tuy nhiên, mức thuế suất thống nhất cũng có những nhược điểm rõ ràng. Đối với các nhà đầu tư nhỏ, ngay cả những khoản lãi nhỏ cũng phải chịu mức thuế 30%, điều này chắc chắn làm tăng gánh nặng đầu tư của họ. Ngoài ra, việc áp dụng cùng một mức thuế cho cả nhóm thu nhập cao và thu nhập thấp cũng gây ra tranh cãi về tính công bằng của thuế.


Chính phủ Ấn Độ đã lưu ý đến những vấn đề này và đang tìm kiếm giải pháp. Ví dụ, chính phủ đang xem xét việc giảm thuế đối với các giao dịch nhỏ hoặc giảm thuế cho những người nắm giữ lâu dài. Những điều chỉnh này được thiết kế nhằm duy trì lợi thế của hệ thống thuế suất cố định đồng thời thúc đẩy sự phát triển cân bằng của thị trường.


2.4. Chính sách chuyển tiếp: Hàn Quốc


Nguồn: Kyunghyang Shinmun


Hàn Quốc đã có cách tiếp cận thận trọng hơn đối với việc đánh thuế tiền điện tử, phản ánh mức độ bất ổn cao trên thị trường tiền điện tử. Ví dụ, thuế thu nhập đầu tư tài chính ban đầu dự kiến được thực hiện vào năm 2021 đã được hoãn lại đến năm 2025, trong khi việc thực hiện đánh thuế tiền điện tử đã được hoãn lại đến năm 2027.


Chính sách chuyển tiếp này đã cho thấy những lợi thế rõ ràng. Một mặt, nó cung cấp cho thị trường thời gian và không gian để phát triển tự nhiên; Mặt khác, nó cũng cung cấp cho Hàn Quốc một khoảng thời gian quý giá để quan sát tác động thực hiện chính sách của các quốc gia khác và xu hướng quản lý toàn cầu. Bằng cách phân tích kinh nghiệm của Nhật Bản và Singapore, Hàn Quốc hy vọng có thể thiết lập một hệ thống thuế hoàn thiện hơn dựa trên những bài học kinh nghiệm từ các nước khác.


Tuy nhiên, chiến lược này cũng đi kèm với một số thách thức nhất định. Trong giai đoạn trước khi chính sách được thực hiện, việc thiếu một hệ thống thuế rõ ràng có thể dẫn đến sự gia tăng bất ổn giữa những người tham gia thị trường và có thể gây ra tình trạng đầu cơ quá nóng. Ngoài ra, do cơ sở hạ tầng quản lý chưa hoàn thiện nên việc bảo vệ quyền và lợi ích của nhà đầu tư có thể bị ảnh hưởng, điều này có thể cản trở sự phát triển lành mạnh lâu dài của thị trường ở một mức độ nhất định.


2.5. Thuế dựa trên giao dịch: Indonesia


Indonesia đã áp dụng hệ thống thuế dựa trên giao dịch độc đáo, hoàn toàn trái ngược với các quốc gia châu Á khác. Chính sách có hiệu lực từ tháng 5 năm 2022, áp dụng thuế thu nhập 0,1% và thuế giá trị gia tăng (VAT) 0,11% cho mỗi giao dịch. Đây là một phần trong các cải cách nhằm hiện đại hóa thị trường tài chính của Indonesia.


Hệ thống thuế dựa trên giao dịch này cải thiện tính minh bạch của thị trường bằng cách đơn giản hóa các thủ tục thuế thông qua mức thuế suất thấp, thống nhất và khuyến khích các nhà đầu tư sử dụng các sàn giao dịch được cấp phép. Kể từ khi chính sách được thực hiện, khối lượng giao dịch của các sàn giao dịch được cấp phép đã tăng đáng kể, chứng tỏ tác động tích cực của chính sách.


Tuy nhiên, hệ thống này cũng có những nhược điểm. Tương tự như ở Ấn Độ, mức thuế suất cố định gây gánh nặng lớn hơn cho các thương nhân nhỏ lẻ. Đối với các nhà giao dịch thường xuyên, chi phí thuế tích lũy có thể khá cao, làm dấy lên lo ngại về tính thanh khoản của thị trường giảm.


Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ Indonesia có kế hoạch tối ưu hóa hơn nữa các chính sách dựa trên phản hồi của thị trường. Các biện pháp hiện đang được xem xét bao gồm giảm thuế suất đối với các giao dịch nhỏ và cung cấp các ưu đãi thuế cho các nhà đầu tư dài hạn. Những điều chỉnh này nhằm mục đích duy trì những lợi thế của thuế dựa trên giao dịch đồng thời giải quyết những thiếu sót tiềm ẩn của nó.


3. Xung đột giữa nhà đầu tư và chính phủ


Mặc dù chính sách thuế tiền điện tử khác nhau giữa các quốc gia, nhưng xung đột giữa chính phủ và nhà đầu tư là một vấn đề phổ biến. Xung đột này không chỉ xuất phát từ vấn đề thuế mà còn phản ánh sự hiểu biết khác nhau về bản chất của tài sản kỹ thuật số giữa hai bên.


Các chính phủ thường coi lợi nhuận từ giao dịch tiền điện tử là nguồn thuế mới và sự tăng trưởng nhanh chóng của thị trường tiền điện tử mang đến cho các chính phủ cơ hội có được nguồn thu nhập ổn định, đặc biệt là khi đại dịch COVID-19 làm trầm trọng thêm tình trạng thâm hụt tài chính. Ví dụ, Nhật Bản áp dụng mức thuế lũy tiến lên tới 55%, trong khi Ấn Độ có mức thuế cố định là 30%, điều này cho thấy chính phủ các nước rất coi trọng việc đánh thuế tiền điện tử.


Nguồn: GMB Labs


Tuy nhiên, theo quan điểm của các nhà đầu tư, mức thuế suất quá cao được coi là trở ngại cho sự phát triển của thị trường. Gánh nặng thuế cao hơn so với các sản phẩm tài chính truyền thống, cùng với chi phí thuế tích lũy do giao dịch thường xuyên, đã kìm hãm sự nhiệt tình của các nhà đầu tư. Kết quả là, tình trạng tháo chạy vốn trở thành một vấn đề lớn. Nhiều nhà đầu tư chọn chuyển tài sản của mình sang các sàn giao dịch ở nước ngoài như Binance hoặc chuyển đến các khu vực miễn thuế như Singapore và Hồng Kông. Điều này cho thấy nỗ lực của chính phủ nhằm tăng doanh thu thông qua thuế có thể phản tác dụng.


Ngoài ra, một số quốc gia quá chú trọng vào thuế mà bỏ qua các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường, điều này càng làm trầm trọng thêm xung đột này. Các nhà đầu tư thường coi cách tiếp cận này là thiển cận và quá hạn chế.


Do đó, việc tìm ra sự cân bằng mới giữa chính phủ và các nhà đầu tư là đặc biệt quan trọng. Giải quyết vấn đề này không chỉ cần điều chỉnh thuế suất mà còn phải đưa ra những chính sách đổi mới, vừa thúc đẩy thị trường phát triển lành mạnh, vừa đảm bảo nguồn thu thuế hợp lý. Làm thế nào để đạt được sự cân bằng này sẽ là thách thức quan trọng đối với các chính phủ trong những năm tới.


4. Chính sách phục hồi thị trường và chiến lược kích hoạt ở cấp quốc gia


Thuế tiền điện tử có thể thúc đẩy sự phát triển của thị trường nhưng cũng phải đối mặt với một số thách thức nhất định. Một số quốc gia thúc đẩy thể chế hóa thị trường và đổi mới thông qua chính sách thuế, trong khi một số khác lại dẫn đến tình trạng trì trệ thị trường và mất nhân tài do mức thuế suất cao và các quy định phức tạp.


Singapore là một mô hình kích hoạt thị trường thành công. Bằng cách miễn thuế thu nhập từ vốn, Singapore không chỉ cung cấp hỗ trợ có hệ thống cho các công ty blockchain mà còn cung cấp môi trường thử nghiệm cho các công ty sáng tạo thông qua khuôn khổ pháp lý thử nghiệm. Chính sách toàn diện này đã đưa Singapore lên vị trí dẫn đầu trên thị trường tiền điện tử Châu Á.


Hồng Kông cũng đã áp dụng chiến lược phát triển thị trường tích cực. Trong khi tiếp tục cung cấp miễn thuế cho các nhà đầu tư cá nhân, Hồng Kông đã mở rộng phạm vi cấp phép cho các công ty quản lý tài sản kỹ thuật số. Đặc biệt, từ năm 2024, Hồng Kông sẽ cho phép các nhà đầu tư tổ chức đủ điều kiện tham gia giao dịch ETF tiền điện tử, điều này sẽ giúp thu hút thêm nhiều người tham gia thị trường.


Ngược lại, mức thuế suất cao và hệ thống thuế phức tạp ở một số quốc gia đã trở thành rào cản cho sự phát triển của thị trường. Ví dụ, nhiều nhà đầu tư chuyển tài sản của họ ra nước ngoài do gánh nặng thuế cao, điều này không chỉ dẫn đến mất đi các công ty sáng tạo và nhân tài kỹ thuật mà còn có thể làm suy yếu khả năng cạnh tranh lâu dài của các quốc gia này trong lĩnh vực tài chính kỹ thuật số.


Do đó, một chính sách thuế tiền điện tử thành công cần phải tìm được sự cân bằng giữa doanh thu thuế và sự phát triển của thị trường. Chính phủ không chỉ nên tập trung vào các mục tiêu thuế ngắn hạn mà còn phải chú trọng vào cách xây dựng một hệ sinh thái thị trường lành mạnh và bền vững. Trong tương lai, các quốc gia sẽ cần liên tục điều chỉnh các chính sách có liên quan dựa trên phản hồi của thị trường để đạt được sự cân bằng quan trọng này.


5. Kết luận


Thuế tiền điện tử là một quá trình tất yếu trong quá trình phát triển của thị trường tài sản kỹ thuật số. Tuy nhiên, liệu chính sách thuế có thực sự ổn định được thị trường hay không vẫn cần được đánh giá cẩn thận hơn. Mặc dù một số người cho rằng thuế giao dịch có thể ngăn chặn giao dịch đầu cơ và giảm sự biến động của thị trường, nhưng kinh nghiệm lịch sử cho thấy những tác động này thường khó đạt được.


Một ví dụ điển hình là Thụy Điển vào năm 1986. Vào thời điểm đó, chính phủ Thụy Điển đã tăng thuế giao dịch tài chính từ 50 điểm cơ bản lên 100 điểm cơ bản (1 điểm cơ bản là 0,01%), dẫn đến một lượng lớn giao dịch chứng khoán chuyển sang thị trường Vương quốc Anh. Cụ thể, 60% khối lượng giao dịch của 11 cổ phiếu lớn của Thụy Điển đã chuyển sang London, một hiện tượng cho thấy các chính sách thuế, nếu không được thiết kế hợp lý, có thể gây ra tác động bất lợi đến thị trường trong nước.


Do đó, cả chính phủ và nhà đầu tư cần đánh giá cẩn thận tác động thực tế của chính sách thuế. Chính phủ nên vượt ra ngoài mục tiêu chỉ theo đuổi doanh thu thuế và chú ý hơn đến việc xây dựng một môi trường thị trường lành mạnh và bền vững. Đối với các nhà đầu tư, việc thực hiện chính sách thuế cũng có thể được coi là cơ hội để thúc đẩy thể chế hóa thị trường sâu rộng hơn, qua đó tạo ra môi trường đầu tư ổn định và trưởng thành hơn.


Cuối cùng, sự thành công của chính sách thuế tiền điện tử phụ thuộc vào việc liệu chính phủ và những người tham gia thị trường có thể tìm được sự cân bằng hay không. Đây không chỉ là vấn đề điều chỉnh thuế suất mà còn là thách thức lớn liên quan đến định hướng phát triển dài hạn của thị trường tài sản số.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm


Báo cáo này dựa trên các tài liệu được cho là đáng tin cậy. Tuy nhiên, chúng tôi không thể đảm bảo, dù là rõ ràng hay ngụ ý, về tính chính xác, đầy đủ và phù hợp của thông tin. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng báo cáo này hoặc nội dung của báo cáo. Các kết luận và khuyến nghị trong báo cáo này dựa trên thông tin có sẵn tại thời điểm biên soạn và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Mọi ý kiến, dự báo và mục tiêu trong báo cáo này có thể thay đổi bất cứ lúc nào và có thể xung đột với ý kiến của các cá nhân hoặc tổ chức khác.


Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được hiểu là lời khuyên về pháp lý, kinh doanh, đầu tư hoặc thuế. Mọi chứng khoán hoặc tài sản kỹ thuật số được đề cập chỉ nhằm mục đích minh họa và không cấu thành lời khuyên đầu tư hoặc lời đề nghị cung cấp dịch vụ đầu tư. Tài liệu này không hướng tới các nhà đầu tư hoặc nhà đầu tư tiềm năng.


Liên kết gốc


Chào mừng bạn tham gia cộng đồng chính thức của BlockBeats:

Nhóm Telegram đăng ký: https://t.me/theblockbeats

Nhóm Telegram thảo luận: https://t.me/BlockBeats_App

Tài khoản Twitter chính thức: https://twitter.com/BlockBeatsAsia

Nền tảng này hiện đã tích hợp hoàn toàn giao thức Farcaster. Nếu bạn đã có tài khoản Farcaster, bạn có thểĐăng nhập Gửi bình luận sau
Chọn thư viện
Thêm mới thư viện
Hủy
Hoàn thành
Thêm mới thư viện
Chỉ mình tôi có thể nhìn thấy
Công khai
Lưu
Báo lỗi/Báo cáo
Gửi